Trang chủSKIN • NASDAQ
add
Beauty Health Co
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(4,39%)+0,050
1,19 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 18:45:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 3,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,63 Tr USD
Số lượng trung bình
589,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,50 Tr | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 59,50 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -283,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -598,00 N | 92,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,06 Tr | -29,25% |
Tổng tài sản | 685,68 Tr | -26,20% |
Tổng nợ | 633,88 Tr | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,47 Tr | 418,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -862,00 N | 60,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -770,00 N | 97,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,17 Tr | 130,67% |
Dòng tiền tự do | 19,30 Tr | 295,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
769