Trang chủSKK • ASX
add
Stakk Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
592,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 N | -83,10% |
Chi phí hoạt động | 416,08 N | 52,24% |
Thu nhập ròng | -728,78 N | 7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 N | -446,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,89 N | 7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,09 N | 59,20% |
Tổng tài sản | 13,43 Tr | 1.533,49% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,78 N | 7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,52 N | 21,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,26 N | 87,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,98 N | 167,85% |
Dòng tiền tự do | -296,49 N | 43,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18