Trang chủSKK • CVE
add
Strikewell Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,09 N | -14,80% |
Chi phí hoạt động | 61,88 N | 9,38% |
Thu nhập ròng | -533,97 N | 1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -452,16 | -15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 N | 130,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,44 N | -10,62% |
Tổng tài sản | 669,93 N | -22,73% |
Tổng nợ | 27,33 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,97 N | 1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,33 N | 72,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,33 N | 72,00% |
Dòng tiền tự do | 104,10 N | -31,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web