Trang chủSKK • NASDAQ
add
SKK Holdings Ltd
0,72 $
Sau giờ giao dịch:(1,66%)-0,012
0,71 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:04:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 11,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 Tr USD
Số lượng trung bình
120,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 821,00 N | 3,08% |
Thu nhập ròng | -274,00 N | -211,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,64 | -243,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,00 N | -76,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,00 N | 46,15% |
Tổng tài sản | 14,04 Tr | 11,78% |
Tổng nợ | 12,58 Tr | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,00 N | -211,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 N | 104,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 N | 44,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,50 N | 116,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 N | 88,86% |
Dòng tiền tự do | 48,69 N | -63,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
136