Trang chủSKKY • OTCMKTS
add
Skkynet Cloud Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,48 Tr USD
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
249,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,05 N | 31,33% |
Chi phí hoạt động | 401,46 N | 13,71% |
Thu nhập ròng | 229,06 N | 971,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,66 | 715,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,82 N | 410,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 42,17% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | 40,71% |
Tổng nợ | 705,23 N | 27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,06 N | 971,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,27 N | 1.310.666,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,66 N | 2.770,65% |
Dòng tiền tự do | 55,01 N | 903,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12