Trang chủSKL • LON
add
Skillcast Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
47,52 GBX - 47,52 GBX
Phạm vi một năm
33,50 GBX - 54,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
42,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
36,20 N
Tỷ số P/E
83,37
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | 259,72 N | 346,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 300,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,72 N | 811,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 14,10 Tr | 15,07% |
Tổng nợ | 8,27 Tr | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,72 N | 346,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,03 N | 1.072,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,60 N | 2.376,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,38 N | 7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,91 N | 290,90% |
Dòng tiền tự do | 159,54 N | 639,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2001
Trang web
Nhân viên
120