Trang chủSKLT • IDX
add
Sekar Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
206,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
186,00 Rp - 197,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT IDR
Số lượng trung bình
585,80 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,47 T | 48,33% |
Chi phí hoạt động | 107,02 T | 21,13% |
Thu nhập ròng | 34,41 T | 43,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,70 T | 53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,58 T | -46,31% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | 18,65% |
Tổng nợ | 607,40 T | 30,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,41 T | 43,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,11 T | 57,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,12 T | -169,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,44 T | -84,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,28 T | -122,99% |
Dòng tiền tự do | -86,39 T | -101,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.268