Trang chủSKMEGGPROD • NSE
add
SKM Egg Products Export India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
263,00 ₹ - 272,60 ₹
Phạm vi một năm
154,00 ₹ - 292,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T INR
Số lượng trung bình
110,98 N
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -27,63% |
Chi phí hoạt động | 204,70 Tr | -73,77% |
Thu nhập ròng | 63,50 Tr | -36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -12,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,62 Tr | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 4,74% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 5,21% |
Tổng nợ | 1,90 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,50 Tr | -36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
229