Trang chủSKN • ASX
add
Skin Elements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
884,23 N AUD
Số lượng trung bình
305,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,52 N | 270,13% |
Chi phí hoạt động | 696,41 N | 50,45% |
Thu nhập ròng | -603,05 N | 0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -385,28 | 73,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,97 N | -27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,33 N | -72,82% |
Tổng tài sản | 542,11 N | -38,15% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | 115,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -258,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,05 N | 0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,53 N | 667,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,90 N | -178,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,37 N | 59,16% |
Dòng tiền tự do | 63,92 N | 126,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web