Trang chủSKOLON • STO
add
Skolon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
33,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,20 kr - 34,40 kr
Phạm vi một năm
16,60 kr - 50,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
804,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,15 Tr | 29,35% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 346,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 243,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | 97,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 Tr | -26,14% |
Tổng tài sản | 85,91 Tr | -6,89% |
Tổng nợ | 72,82 Tr | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 67,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 346,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,54 Tr | 46,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 6,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | -95,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,89 Tr | 32,92% |
Dòng tiền tự do | 25,24 Tr | 50,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
37