Trang chủSKPRES • KLSE
add
SKP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,04 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T MYR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,53 Tr | 17,13% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | -1,13% |
Thu nhập ròng | 28,34 Tr | 31,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,18 Tr | 26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,33 Tr | 14,71% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 11,22% |
Tổng nợ | 603,32 Tr | 26,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,34 Tr | 31,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,97 Tr | -108,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,13 Tr | 115,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | -14,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | -36,12% |
Dòng tiền tự do | -16,07 Tr | -126,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.622