Trang chủSKRN • IDX
add
Superkrane Mitra Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
470,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
430,00 Rp - 478,00 Rp
Phạm vi một năm
288,00 Rp - 565,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 NT IDR
Số lượng trung bình
307,01 N
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
18,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,77 T | -26,54% |
Chi phí hoạt động | 21,10 T | -51,31% |
Thu nhập ròng | 82,60 T | 30,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,75 | 77,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,91 T | 17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,35 T | -20,87% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -45,05% |
Tổng nợ | 845,12 T | -59,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,60 T | 30,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,76 T | 160,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,11 T | -1.369,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,95 T | 11,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | 94,69% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 103,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
455