Trang chủSKRN • IDX
add
Superkrane Mitra Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
360,00 Rp - 376,00 Rp
Phạm vi một năm
286,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 NT IDR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
14,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,63 T | 89,22% |
Chi phí hoạt động | 21,23 T | 112,25% |
Thu nhập ròng | 42,44 T | -25,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | -60,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,23 T | -13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,62 T | 126,02% |
Tổng tài sản | 2,84 NT | -11,80% |
Tổng nợ | 1,98 NT | -16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,44 T | -25,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,83 T | 80,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,39 T | 116,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,62 T | -1.144,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,65 T | 95,27% |
Dòng tiền tự do | 305,25 T | -35,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
478