Trang chủSKRR • CVE
add
SKRR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,36 N | -56,71% |
Thu nhập ròng | -794,53 N | -188,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,20 N | -39,67% |
Tổng tài sản | 5,55 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 132,28 N | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -794,53 N | -188,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,29 N | 84,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,84 N | 4.459,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,55 N | 387,89% |
Dòng tiền tự do | 33,73 N | 126,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web