Trang chủSKRR • CVE
add
SKRR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
784,70 N CAD
Số lượng trung bình
37,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,96 N | 60,88% |
Thu nhập ròng | -224,92 N | 58,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,41 N | -56,56% |
Tổng tài sản | 5,56 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 231,38 N | 141,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,92 N | 58,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,06 N | -5.195,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,35 N | -392,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,41 N | -2.474,10% |
Dòng tiền tự do | -601,59 N | -792,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web