Trang chủSKS • ASX
add
SKS Technologies Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
185,21 N
Tỷ số P/E
19,66
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,97 Tr | 116,07% |
Chi phí hoạt động | 25,95 Tr | 137,55% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 212,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 Tr | 219,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 Tr | 2.086,32% |
Tổng tài sản | 77,30 Tr | 119,36% |
Tổng nợ | 59,85 Tr | 113,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 212,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | 399,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,18 N | -120,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -846,84 N | 30,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 Tr | 1.728,78% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 244,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
739