Trang chủSKSDF • OTCMKTS
add
Sakata Seed Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,32 $
Phạm vi một năm
22,32 $ - 22,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,03 T JPY
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,34 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | 4,35% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 215,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,73 | 220,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 T | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,40 T | 14,05% |
Tổng tài sản | 188,58 T | 7,92% |
Tổng nợ | 28,89 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 215,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.948