Trang chủSKUR • CNSX
add
Sekur Private Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,85 N | -46,89% |
Chi phí hoạt động | 689,08 N | 36,76% |
Thu nhập ròng | -721,42 N | 14,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -870,77 | -61,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,08 N | -19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,75 N | -22,49% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -25,77% |
Tổng nợ | 503,67 N | 24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,42 N | 14,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,89 N | 50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,61 N | 57,49% |
Dòng tiền tự do | -119,37 N | 63,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web