Trang chủSKWD • NASDAQ
add
Skyward Specialty Insurance Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,09 $
Mức chênh lệch một ngày
51,70 $ - 53,22 $
Phạm vi một năm
33,42 $ - 56,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T USD
Số lượng trung bình
456,00 N
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,40 Tr | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 42,74 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | -50,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -60,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 31,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,90 Tr | -46,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,53 Tr | 17,97% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 26,28% |
Tổng nợ | 2,94 T | 28,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | -50,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,90 Tr | -81,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,73 Tr | 91,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,17 Tr | 310,55% |
Dòng tiền tự do | -252,81 Tr | -974,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580