Trang chủSKWD • NASDAQ
add
Skyward Specialty Insurance Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,79 $
Mức chênh lệch một ngày
55,98 $ - 57,65 $
Phạm vi một năm
34,10 $ - 65,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T USD
Số lượng trung bình
372,84 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,53 Tr | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 43,46 Tr | 10,38% |
Thu nhập ròng | 42,06 Tr | 14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | -7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,61 Tr | 7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,96 Tr | 9,91% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 26,47% |
Tổng nợ | 3,18 T | 27,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,06 Tr | 14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,76 Tr | 2,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,78 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -126,91% |
Dòng tiền tự do | -51,99 Tr | -106,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580