Trang chủSKY • ASX
add
Sky Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
686,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 554,10 N | -87,53% |
Thu nhập ròng | -538,92 N | 87,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,88 N | -22,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -15,13% |
Tổng tài sản | 18,42 Tr | 18,71% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 25,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,92 N | 87,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,31 N | -77,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,86 N | -19,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 24,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 17,44% |
Dòng tiền tự do | -771,61 N | -186,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web