Trang chủSKY • ASX
add
Sky Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
368,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 707,25 N | 46,34% |
Thu nhập ròng | -684,53 N | -44,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -692,88 N | -55,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | 468,74% |
Tổng tài sản | 22,69 Tr | 56,57% |
Tổng nợ | 786,47 N | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,53 N | -44,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,04 N | -4,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -198,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | 11.101,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,90 N | 67,59% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 1,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web