Trang chủSKYG • CVE
add
Sky Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,11 N | -97,59% |
Thu nhập ròng | -161,44 N | 97,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,98 N | 36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,79 N | 11.390,01% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | 77,71% |
Tổng nợ | 209,04 N | 109,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,44 N | 97,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,05 N | 30,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,22 N | 137,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,72 N | -10,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,88 N | 582,61% |
Dòng tiền tự do | -239,90 N | -114,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web