Trang chủSKYGATE • KLSE
add
Skygate Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,67 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 1,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
215,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,60 N
Tỷ số P/E
62,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 45,25% |
Thu nhập ròng | -844,00 N | -156,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | -160,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,39 N | -76,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,80 Tr | -37,71% |
Tổng tài sản | 423,83 Tr | 35,68% |
Tổng nợ | 151,44 Tr | 139,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,00 N | -156,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -68,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,68 Tr | -149,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | 177,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,57 Tr | -69,84% |
Dòng tiền tự do | -16,83 Tr | -339,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
51