Trang chủSKYGOLD • NSE
add
Sky Gold and Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
322,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
316,00 ₹ - 323,00 ₹
Phạm vi một năm
180,39 ₹ - 488,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,26 T INR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
33,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,58 T | 106,12% |
Chi phí hoạt động | 226,65 Tr | 103,79% |
Thu nhập ròng | 381,75 Tr | 180,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 36,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,01 Tr | 152,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 128,15% |
Tổng tài sản | 13,57 T | 131,68% |
Tổng nợ | 6,73 T | 97,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,75 Tr | 180,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
468