Trang chủSKYGOLD • NSE
add
Sky Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
389,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
374,10 ₹ - 394,80 ₹
Phạm vi một năm
89,30 ₹ - 488,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,32 T INR
Số lượng trung bình
434,20 N
Tỷ số P/E
37,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | 94,17% |
Chi phí hoạt động | 133,84 Tr | 84,38% |
Thu nhập ròng | 367,12 Tr | 405,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 159,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,03 Tr | 156,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 2.064,32% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 172,79% |
Tổng nợ | 5,27 T | 155,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,12 Tr | 405,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
468