Trang chủSKYMD • IST
add
Seker Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,99 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,78 ₺ - 12,01 ₺
Phạm vi một năm
9,14 ₺ - 26,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TRY
Số lượng trung bình
15,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 T | -39,12% |
Chi phí hoạt động | 147,02 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | -55,61 Tr | -0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -68,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,00 Tr | -47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,55 Tr | 18,64% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 13,57% |
Tổng nợ | 1,09 T | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,61 Tr | -0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,98 Tr | -101,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,63 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,27 Tr | 119,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,03 Tr | 131,18% |
Dòng tiền tự do | -33,92 Tr | -105,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
111