Trang chủSKYMD • IST
add
Seker Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ₺ - 11,38 ₺
Phạm vi một năm
9,14 ₺ - 26,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T TRY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 T | -39,32% |
Chi phí hoạt động | 204,31 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -105,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -109,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,77 Tr | -38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 298,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,66 Tr | -22,26% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -30,65% |
Tổng nợ | 1,06 T | -40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -105,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,59 Tr | 126,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,24 Tr | -142,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | -98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 Tr | 76,02% |
Dòng tiền tự do | -137,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
113