Trang chủSKYQ • NASDAQ
add
Sky Quarry Inc
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)-0,014
0,74 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 17:59:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 Tr USD
Số lượng trung bình
68,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 Tr | -63,85% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 1.582,11% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,34 | -138,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,12 N | 17,84% |
Tổng tài sản | 26,95 Tr | -4,36% |
Tổng nợ | 15,45 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 Tr | 1,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 417,96 N | -27,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 54,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,40 N | 119,44% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
28