Trang chủSKYQ • NASDAQ
add
Sky Quarry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 Tr | -42,18% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,64 | -134,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -176,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,00 N | -34,83% |
Tổng tài sản | 24,59 Tr | — |
Tổng nợ | 15,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -60,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,21 N | 26,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,05 N | -101,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -4.958,06% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
28