Trang chủSKYW • NASDAQ
add
SkyWest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
90,18 $
Mức chênh lệch một ngày
91,96 $ - 95,35 $
Phạm vi một năm
64,61 $ - 135,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T USD
Số lượng trung bình
505,04 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,46 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 170,36 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | 100,55 Tr | 66,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 41,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,42 | 66,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,82 Tr | 17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,88 Tr | -8,56% |
Tổng tài sản | 7,11 T | 1,88% |
Tổng nợ | 4,64 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,55 Tr | 66,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,02 Tr | 8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,11 Tr | -11.833,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,30 Tr | -22,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,39 Tr | -252,64% |
Dòng tiền tự do | 113,25 Tr | -21,93% |
Giới thiệu
SkyWest, Inc. is the holding company for SkyWest Airlines, a North American regional airline, and an aircraft leasing company and is headquartered in St. George, Utah, United States. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
13.743