Trang chủSKYWLD • KLSE
add
SkyWorld Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
430,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
153,00 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,43 Tr | -27,45% |
Chi phí hoạt động | 22,18 Tr | -39,03% |
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | -20,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | 10,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,96 Tr | -4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,61 Tr | -30,07% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -2,23% |
Tổng nợ | 645,73 Tr | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | -20,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,01 Tr | -63,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,08 Tr | 199,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 Tr | 186,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,53 Tr | 6,68% |
Dòng tiền tự do | -33,10 Tr | -143,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
208