Trang chủSKYWLD • KLSE
add
SkyWorld Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,55 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
555,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,81 Tr | -53,13% |
Chi phí hoạt động | 13,94 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | -76,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | -49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,43 Tr | -69,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,28 Tr | 140,24% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 7,73% |
Tổng nợ | 708,99 Tr | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | -76,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 Tr | 117,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,24 Tr | 154,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,88 Tr | -73,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,31 Tr | 197,22% |
Dòng tiền tự do | 36,11 Tr | 202,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
208