Trang chủSKYX • NASDAQ
add
SKYX Platforms Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,59 Tr USD
Số lượng trung bình
358,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,68 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 16,10 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | 18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,26 | 23,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 14,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,11 Tr | 12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 Tr | -24,81% |
Tổng tài sản | 65,89 Tr | -13,69% |
Tổng nợ | 56,83 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -63,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | 18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 Tr | -82,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -1.018,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,96 Tr | 189,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | 668,24% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | 39,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77