Trang chủSKYX • NASDAQ
add
SKYX Platforms Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,45 Tr USD
Số lượng trung bình
847,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,11 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,00 | 11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,22 Tr | 13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 Tr | -33,26% |
Tổng tài sản | 63,17 Tr | -14,85% |
Tổng nợ | 58,89 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | 29,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,36 N | -670,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | -56,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | -21,08% |
Dòng tiền tự do | -445,27 N | 78,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77