Trang chủSKYX • NASDAQ
add
SKYX Platforms Corp
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(1,67%)-0,020
1,18 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:59:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,91 Tr USD
Số lượng trung bình
443,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,45 Tr | 43,13% |
Chi phí hoạt động | 12,81 Tr | -24,40% |
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | 39,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,80 | 57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | 55,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | -40,92% |
Tổng tài sản | 69,16 Tr | -13,95% |
Tổng nợ | 59,68 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | 39,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | -66,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,63 N | -106,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,34 N | -96,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 Tr | -151,24% |
Dòng tiền tự do | 462,26 N | -96,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60