Trang chủSKYX • NASDAQ
add
SKYX Platforms Corp
1,00 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,020
1,02 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,04 Tr USD
Số lượng trung bình
386,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,17 Tr | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | -20,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,89 | -17,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 9,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | 2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | -38,27% |
Tổng tài sản | 64,97 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 61,14 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | -20,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | 25,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,74 N | -114,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,27 N | -86,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -61,10% |
Dòng tiền tự do | 31,66 Tr | 1.402,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60