Trang chủSL4 • FRA
add
Bragg Gaming Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 €
Mức chênh lệch một ngày
3,12 € - 3,12 €
Phạm vi một năm
2,82 € - 6,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
114,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
132,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,17 Tr | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 18,25% |
Thu nhập ròng | -165,00 N | 94,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 95,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,00 N | -62,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 46,78% |
Tổng tài sản | 103,65 Tr | 2,23% |
Tổng nợ | 33,00 Tr | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,00 N | 94,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | 510,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -10,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -29,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 719,00 N | 125,09% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | 400,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477