Trang chủSLA • ASX
add
Solara Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 169,09 N | -5,32% |
Thu nhập ròng | -125,02 N | 16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 54,47% |
Tổng tài sản | 7,28 Tr | 35,37% |
Tổng nợ | 366,15 N | 242,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,02 N | 16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,30 N | 1,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,13 N | 62,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,43 N | -586,21% |
Dòng tiền tự do | -270,29 N | 56,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web