Trang chủSLAMF • OTCMKTS
add
Slam Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 11,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,30 Tr USD
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
147,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,97 N | -92,74% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 257,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,00 | -99,31% |
Tổng tài sản | 23,11 Tr | -76,69% |
Tổng nợ | 65,55 Tr | -52,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 257,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -460,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,35 Tr | -54,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,36 Tr | 54,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,44 N | -146,31% |
Dòng tiền tự do | -973,90 N | -287,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web