Trang chủSLARL • TLV
add
Sella Capital Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ILA - 907,10 ILA
Phạm vi một năm
629,90 ILA - 995,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T ILS
Số lượng trung bình
439,23 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,72%
1,01%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,80 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | -16,90 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 14,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,77 | 8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,69 Tr | -61,05% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 9,46% |
Tổng nợ | 3,45 T | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 14,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,94 Tr | 2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,29 Tr | -118,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,13 Tr | -23,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,52 Tr | -38,98% |
Dòng tiền tự do | 49,69 Tr | 19,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2