Trang chủSLB • ASX
add
Stelar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
73,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,79 N | 77,42% |
Thu nhập ròng | -407,99 N | -59,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,97 N | -15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | 30,67% |
Tổng nợ | 383,92 N | 60,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,99 N | -59,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,92 N | -25,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 683,51 N | 288,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 529,59 N | 209,11% |
Dòng tiền tự do | -408,06 N | -3,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web