Trang chủSLCL • TLV
add
Silver Castle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
478,00 ILA - 516,00 ILA
Phạm vi một năm
400,00 ILA - 1.501,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
19,09 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,50 N | 109,53% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -450,83 | 57,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 15,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | 461,05% |
Tổng tài sản | 7,17 Tr | 77,64% |
Tổng nợ | 6,35 Tr | -21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -276,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -817,00 N | 59,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | 32,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | 5.125,35% |
Dòng tiền tự do | -947,44 N | 21,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10