Trang chủSLCL • TLV
add
Silver Castle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
236,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
220,00 ILA - 236,70 ILA
Phạm vi một năm
101,00 ILA - 761,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,50 N | -24,86% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 33,34% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -811,08 | -79,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,00 N | -90,74% |
Tổng tài sản | 3,10 Tr | -56,78% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -212,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 211,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,00 N | 84,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 267,00 N | 4.550,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | -114,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,00 N | -114,12% |
Dòng tiền tự do | -725,69 N | 23,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11