Trang chủSLCL • TLV
add
Silver Castle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ILA - 388,10 ILA
Phạm vi một năm
320,00 ILA - 1.006,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | 70,00% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 121,50% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -187,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,53 | -69,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -235,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 332,10% |
Tổng tài sản | 7,48 Tr | 57,31% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | -34,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -475,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -187,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -7.232,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,00 N | 272,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -750,00% |
Dòng tiền tự do | 496,62 N | 227,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11