Trang chủSLDB • NASDAQ
add
Solid Biosciences Inc
3,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)+0,028
3,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:05:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Mức chênh lệch một ngày
3,27 $ - 3,63 $
Phạm vi một năm
2,45 $ - 10,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -56,54 Tr | -4,12% |
Thu nhập ròng | -42,60 Tr | -109,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,00 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,41 Tr | -78,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,92 Tr | 20,45% |
Tổng tài sản | 188,66 Tr | 14,38% |
Tổng nợ | 51,42 Tr | 33,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,60 Tr | -109,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,64 Tr | -42,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,57 Tr | -14,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,94 Tr | 1.274,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,86 Tr | -36,50% |
Dòng tiền tự do | -13,73 Tr | 1,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
100