Trang chủSLDC • OTCMKTS
add
Solidus Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0016 $ - 0,0019 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,86 N USD
Số lượng trung bình
446,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,66 N | — |
Chi phí hoạt động | 903,99 N | — |
Thu nhập ròng | -72,33 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -108,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,93 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,67 N | — |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | — |
Tổng nợ | 617,87 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,33 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,09 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,74 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1