Trang chủSLDP • NASDAQ
add
Solid Power Inc
4,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)+0,050
4,83 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 19:57:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 $
Mức chênh lệch một ngày
4,16 $ - 4,79 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 5,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
866,54 Tr USD
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | 48,57% |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | -25,34 Tr | -13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,05 | 23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,27 Tr | 7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,93 Tr | 64,34% |
Tổng tài sản | 398,00 Tr | -19,21% |
Tổng nợ | 27,36 Tr | -23,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,34 Tr | -13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,44 Tr | -29,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,57 Tr | -53,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | 2,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -119,29% |
Dòng tiền tự do | -10,16 Tr | -76,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260