Trang chủSLDPW • NASDAQ
add
Solid Power
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,31 Tr USD
Số lượng trung bình
20,24 N
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 Tr | 90,03% |
Chi phí hoạt động | 25,90 Tr | 25,72% |
Thu nhập ròng | -30,62 Tr | -60,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -686,55 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -54,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,55 Tr | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,20 Tr | -32,86% |
Tổng tài sản | 448,25 Tr | -15,87% |
Tổng nợ | 37,97 Tr | 28,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,62 Tr | -60,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,87 Tr | -109,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 Tr | -84,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,00 N | -629,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,56 Tr | -277,37% |
Dòng tiền tự do | -12,38 Tr | -87,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260