Trang chủSLE • NASDAQ
add
Super League Enterprise Inc
0,52 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)-0,0056
0,52 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr USD
Số lượng trung bình
89,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 Tr | -38,42% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | -30,03% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,97 | -97,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 78,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,00 N | -74,65% |
Tổng tài sản | 12,58 Tr | -53,82% |
Tổng nợ | 9,06 Tr | -14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | 36,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | -2.783,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 885,00 N | -52,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 2,31% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | -149,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87