Trang chủSLE • NASDAQ
add
Super League Enterprise Inc
0,33 $
Sau giờ giao dịch:(3,15%)+0,011
0,34 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:34:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 Tr USD
Số lượng trung bình
121,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | -63,97% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | -36,55% |
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | 60,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,35 | -10,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 58,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -82,78% |
Tổng tài sản | 11,71 Tr | -53,76% |
Tổng nợ | 11,54 Tr | -24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -272,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,29 Tr | 60,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -136,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,00 N | 204,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,15 Tr | -48,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | -84,22% |
Dòng tiền tự do | -604,12 N | -162,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72