Trang chủSLEEP • STO
add
Sleep Cycle AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,50 kr - 46,60 kr
Phạm vi một năm
20,30 kr - 49,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
930,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
31,84 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,44 Tr | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 15,71 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 16,96 Tr | 64,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,92 | 45,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,09 Tr | 18,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,44 Tr | 15,02% |
Tổng tài sản | 211,58 Tr | 4,10% |
Tổng nợ | 166,43 Tr | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,96 Tr | 64,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,22 Tr | -14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,00 N | 64,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,37 Tr | 68,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,09 Tr | 76,21% |
Dòng tiền tự do | 11,32 Tr | -32,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
30