Trang chủSLG • CVE
add
San Lorenzo Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,95 N | -7,39% |
Thu nhập ròng | -88,84 N | 6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,72 N | -5,13% |
Tổng tài sản | 4,95 Tr | 4,67% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,84 N | 6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,79 N | -0,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,68 N | 54,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,56 N | -114,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,03 N | -2.519,81% |
Dòng tiền tự do | -483,49 N | -47,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web