Trang chủSLGL • NASDAQ
add
Sol Gel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 Tr USD
Số lượng trung bình
54,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 Tr | 2.416,90% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -26,08% |
Thu nhập ròng | -366,00 N | 93,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | 99,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 95,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,50 N | 87,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,05 Tr | -35,24% |
Tổng tài sản | 42,98 Tr | -13,80% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,00 N | 93,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36