Trang chủSLH • ASX
add
Silk Logistics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
374,40 N
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,95 Tr | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 56,06 Tr | 33,23% |
Thu nhập ròng | 619,50 N | -83,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -86,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 Tr | 0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,16 Tr | -10,88% |
Tổng tài sản | 553,87 Tr | 52,85% |
Tổng nợ | 471,48 Tr | 64,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,50 N | -83,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,97 Tr | 46,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 Tr | -41,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,82 Tr | -8,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 236,58% |
Dòng tiền tự do | 13,19 Tr | 1,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.190