Trang chủSLHPF • OTCMKTS
add
Skylight Health Group 9.25 Perpetual Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,16 Tr | 3.841,51% |
Chi phí hoạt động | 35,29 Tr | 249,41% |
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,62 | 96,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,37 Tr | -100,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 Tr | -41,89% |
Tổng tài sản | 65,45 Tr | 107,95% |
Tổng nợ | 26,84 Tr | 599,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,31 Tr | -499,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,78 Tr | -559,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,97 Tr | -20,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 Tr | -142,16% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | -126,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
259