Trang chủSLIGR • AMS
add
Sligro Food Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 €
Mức chênh lệch một ngày
11,88 € - 12,00 €
Phạm vi một năm
9,83 € - 14,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
525,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
67,30 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,50 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 172,50 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 391,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,00 Tr | 143,75% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 3,31% |
Tổng nợ | 1,06 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,50 Tr | 25,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | 55,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 Tr | 2.100,00% |
Dòng tiền tự do | 20,81 Tr | 93,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
4.370