Trang chủSLKEF • OTCMKTS
add
Silk Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
510,49 N USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 61,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 N | -99,61% |
Tổng tài sản | 28,55 Tr | 1.864,01% |
Tổng nợ | 32,29 Tr | 1.253,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 61,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -805,91 N | 28,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 579,65 N | -53,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,43 N | -226,51% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -2.307,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web