Trang chủSLM • ASX
add
Solis Minerals CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,43 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 71,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -499,19 N | 38,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -72,53% |
Tổng tài sản | 10,03 Tr | -30,26% |
Tổng nợ | 409,82 N | -89,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 71,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,63 N | 20,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,11 N | -65,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -115,69% |
Dòng tiền tự do | -821,84 N | -133,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web