Trang chủSLMLF • OTCMKTS
add
Apex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
800,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,29 N | 14,27% |
Thu nhập ròng | -87,19 N | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,69 N | 294,92% |
Tổng tài sản | 4,90 Tr | 59,07% |
Tổng nợ | 615,76 N | 39,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,19 N | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,99 N | -49,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,62 N | -585,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 670,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,40 N | 346,71% |
Dòng tiền tự do | -184,68 N | -1.567,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12