Trang chủSLMN • CVE
add
Solis Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 430,51 N | -45,92% |
Thu nhập ròng | -474,33 N | 40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,73 N | 53,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,70 N | -85,60% |
Tổng tài sản | 9,20 Tr | -27,64% |
Tổng nợ | 505,04 N | -27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,33 N | 40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,11 N | 56,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,31 N | 75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 N | 71,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -720,20 N | 67,86% |
Dòng tiền tự do | -515,99 N | 76,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web