Trang chủSLND • NYSEAMERICAN
add
Southland Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,12 Tr USD
Số lượng trung bình
78,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,32 Tr | -44,53% |
Chi phí hoạt động | 17,49 Tr | 14,72% |
Thu nhập ròng | -54,73 Tr | -1.540,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,58 | -2.688,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,14 | -1.525,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,82 Tr | -382,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,38 Tr | 183,69% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 0,58% |
Tổng nợ | 1,03 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,73 Tr | -1.540,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | 79,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,00 N | 75,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,54 Tr | 103,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,58 Tr | 610,86% |
Dòng tiền tự do | 13,27 Tr | 166,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500