Trang chủSLNG • CNSX
add
Slang Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | -25,16% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | -12,28% |
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -152,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,43 | -237,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -83,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -56,65% |
Tổng tài sản | 22,82 Tr | -43,22% |
Tổng nợ | 44,55 Tr | 44,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -152,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -982,24 N | -13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,92 N | 113,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,65 N | -63,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 1,45% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | -8,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152