Trang chủSLNG • NASDAQ
add
Stabilis Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 4,66 $
Phạm vi một năm
3,77 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,12 Tr USD
Số lượng trung bình
10,10 N
Tỷ số P/E
31,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 Tr | 44,09% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 27,00 N | 101,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 100,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 461,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 Tr | 39,45% |
Tổng tài sản | 82,57 Tr | 1,10% |
Tổng nợ | 18,90 Tr | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 N | 101,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | 32,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 12,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,00 N | 50,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 153,73% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | -5,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104