Trang chủSLNG • NASDAQ
add
Stabilis Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 $
Mức chênh lệch một ngày
5,06 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 8,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,72 Tr USD
Số lượng trung bình
13,48 N
Tỷ số P/E
23,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,30 Tr | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | -26,71% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 48,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 54,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | 62,47% |
Tổng tài sản | 85,58 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 18,58 Tr | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 48,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 62,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 Tr | -6.961,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,00 N | 33,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | -840,43% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -1.726,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104